|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mượt
 | [mượt] | |  | smooth and shining | |  | Lụa này mượt lắm | | This silk is very glossy. | |  | Chải tóc mượt | | To comb one's hair glossy. |
Glossy Lụa này mượt lắm This silk is very glossy Chải tóc mượt To comb one's hair glossy
|
|
|
|