|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu toan
![](img/dict/02C013DD.png) | [mưu toan] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to plot; to attempt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mưu toan giết người là một trọng tội. Ta phải báo cho cảnh sát biết mới được! | | Attempted murder is a serious crime. I must inform the police! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | plot; scheme; conspiracy |
Attempt; contrive
|
|
|
|