|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói lưỡng
 | [nói lưỡng] | |  | cũng nói nói lửng Quibble. | |  | Nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào | | To quibble because one does not know what decision to take. |
cũng nói nói lửng Quibble Nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào To quibble because one does not know what decision to take
|
|
|
|