Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn nóng


[nôn nóng]
Be eager to, be bursting to.
Nôn nóng muốn biết kết quả thi
To be bursting to know the results of one's examinations.
Overhasty.
Vì nôn óng mà hỏng việc
To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock.
impatient, anxious
anh không nên nôn nóng như vậy
you mustn't be so impatient



Be eager to, be bursting tọ
Nôn nóng muốn biết kết quả thi To be bursting to know the results of one's examinations
Overhasty
Vì nôn óng mà hỏng việc To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.