Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nay mai


[nay mai]
in the near future
Nay mai sẽ đi công tác nước ngoài
To be going abroad on business in the near future
Nay mai tôi sẽ đến đó
I shall go there one of these days



In the near future
Nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác To be going abroad on business in the near future


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.