|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nay mai
| [nay mai] | | | in the near future | | | Nay mai sẽ đi công tác nước ngoài | | To be going abroad on business in the near future | | | Nay mai tôi sẽ đến đó | | I shall go there one of these days |
In the near future Nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác To be going abroad on business in the near future
|
|
|
|