 | [nghệ sĩ] |
| |  | artist |
| |  | Anh chàng này đúng là nghệ sĩ |
| | This fellow is a true artist |
| |  | Sống cuộc đời nghệ sĩ |
| | To lead an artist's life |
| |  | ả thích tự xưng là nghệ sĩ |
| | She likes to call herself an artist |
| |  | artistic |
| |  | Tính khí nghệ sĩ |
| | Artistic temperament |
| |  | Nàng xuất thân từ một gia đình nghệ sĩ |
| | She came from an artistic family |
| |  | Tôi ghét những kẻ làm ra vẻ nghệ sĩ |
| | I hate arty people |