Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pha chế


[pha chế]
Prepare medecines, make up
Pha chế theo đơn thuốc
To make up a prescription.



Prepare, make up
Pha chế theo đơn thuốc To make up a prescription


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.