|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rơi rụng
| [rơi rụng] | | | Be lost gradually, go gradually. | | | Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng | | Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually. | | | fall, fall down, drop down, tumble down | | | fall into oblivion |
Be lost gradually, go gradually Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
|
|
|
|