Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rơi rụng


[rơi rụng]
Be lost gradually, go gradually.
Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng
Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually.
fall, fall down, drop down, tumble down
fall into oblivion



Be lost gradually, go gradually
Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.