|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác dụng
noun
action, effect
![](img/dict/02C013DD.png) | [tác dụng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | action; effect | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tác dụng của nhiệt đối với kim loại | | The effect of heat on metals | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta hãy xem thêm hy đrô vào có tác dụng gì | | Let's see what effect the addition of hydrogen has |
|
|
|
|