 | [thể thao] |
| |  | sport |
| |  | Bà ấy chơi thể thao nhiều |
| | She does a lot of sport |
| |  | Anh có chơi môn thể thao nào không? |
| | Do you play/practise any sport? |
| |  | Chơi nhiều môn thể thao |
| | To play a lot of sports |
| |  | Anh không nên nhập nhằng chính trị với thể thao |
| | You shouldn't mix politics and sport |
| |  | Ti vi chiếu về thể thao nhiều quá |
| | There's too much sport on TV |
| |  | Trang thể thao trong một tờ tạp chí |
| | The sports page of a magazine |
| |  | sporting |
| |  | Tinh thần thể thao |
| | Sporting spirit; sportsmanship |