|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực chất
noun essence, substance
| [thực chất] | | | essence; substance; (real/true) nature | | | Thực chất quan hệ giữa anh và cô ấy là gì? - Chúng tôi quan hệ với nhau vì nghề nghiệp mà thôi | | What is the nature of your relationship with her?/What exactly is your relationship with her? - Our relationship is purely professional |
|
|
|
|