|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xa
adj
far, distant, remote
![](img/dict/02C013DD.png) | [xa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | far; distant; remote | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong tương lai gần / xa | | In the near/distant future | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được | | I had gone too far to be able to turn back | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đi xa nữa không nổi | | I can go no further | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ Sài Gòn ra Hà Nội có xa không? Is | | it a long way from Saigon to Hanoi? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to leave | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thật đau lòng khi phải xa anh | | It's heartbreaking/heartrending having to leave you |
|
|
|
|