|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xe cứu thương
noun
ambulance
 | [xe cứu thương] | |  | ambulance | |  | Nhường đường cho xe cứu thương | | To make way for an ambulance | |  | Xe cứu thương chở ông ấy đi nhà thương | | The ambulance took him to hospital | |  | Tài xế xe cứu thương | |  | Ambulance driver |
|
|
|
|