| [đại sứ] |
| | ambassador; ambassadress |
| | Ông tóc bạc là đại sứ Pháp phải không? |
| The white-haired man is the French Ambassador, isn't he? |
| | Đại sứ Việt Nam tại Liên hiệp quốc |
| Vietnamese Ambassador to the UN |
| | Được cử sang Pari làm đại sứ |
| To be accredited to Paris |