Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilateral




bilateral
[bai'lætərəl]
tính từ
tay đôi, song phương
bilateral contract
khế ước song phương
bilateral commitment
cam kết song phương



(Tech) hai chiều, hai bên, hai phía


hai bên, hai phía

/bai'lætərəl/

tính từ
hai bên
tay đôi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.