boxer
boxer | ['bɔksə] | | danh từ | | | võ sĩ quyền Anh | | | The Boxers Nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 - 1901) | | | (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt) | | | boxer shorts | | | quần lót ống rộng của đàn ông |
/'bɔksə/
danh từ võ sĩ quyền Anh (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901) (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
|
|