chung đúc
verb To crystallize tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng the nation's genius has crystallized into many heroes
| [chung đúc] | | động từ | | | To crystallize; amalgamate, create | | | tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng | | the nation's genius has crystallized into many heroes |
|
|