conversationalist
conversationalist | [,kɔnvə'sei∫nəlist] | | Cách viết khác: | | conversationist | | [,kɔnvə'sei∫ənist] | | danh từ | | | người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện |
/,kɔnvə'seiʃnəlist/ (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/
danh từ người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện
|
|