Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dị ứng


[dị ứng]
allergic
Bị dị ứng pê ni xi lin
To be allergic to penicillin
Tôi rất dị ứng với sách báo khiêu dâm
I am very allergic to erotica
allergy
Allergen: Chất gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa
Allergen: A substance, such as pollen, that causes an allergy
Phương pháp điều trị này công hiệu với hầu hết mọi trường hợp dị ứng
Most allergies are responsive to this treatment



Allergy
Bị dị ứng penixilin To be allergic to penicillin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.