demerit
demerit | [di:'merit] | | danh từ | | | sự lầm lỗi | | | điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm | | | (ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark) |
/di:'merit/
danh từ sự lầm lỗi điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm (ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark)
|
|