embellishment
embellishment | [im'beli∫mənt] | | danh từ | | | sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn | | | sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...) |
/im'beliʃmənt/
danh từ sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
|
|