Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gate-money




gate-money
['geit,mʌni]
danh từ
tổng số tiền bán vé ở một cuộc thi thể thao; tiền bán vé vào cửa


/'geit,mʌni/

danh từ
tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate)

Related search result for "gate-money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.