Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housedress




housedress
['hausdres]
danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)


/'hausdres/

danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.