Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isobaric




isobaric
[,aisou'bærik]
tính từ
(khí tượng) đẳng áp



(thuộc) đường đẳng áp

/,aisou'bærik/

tính từ
(khí tượng) đẳng áp
(hoá học) đồng khởi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.