Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách hàng



noun
customer; patron; client

[khách hàng]
customer; patron, client; (nói chung) custom; clientele; practice
Khách hàng trong tương lai
Future/prospective/potential customer
Ông thương gia này từng có nhiều khách hàng nước ngoài, nhưng nay đã mất hết khách. Tại sao vậy?
This businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom. Why?
Đâu phải khách hàng lúc nào cũng nói đúng
Customers are not always right



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.