Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malformed




tính từ
xấu xí, dị hình



malformed
[mæl'fɔ:md]
tính từ
xấu xí, dị hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.