maverick
maverick | ['mævərik] | | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | gia súc chưa được đóng dấu | | | người không chịu theo những quy tắc của tổ chức |
(thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát
/'mævərik/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bê chưa đánh dấu người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc
|
|