Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra rìa



adj
discarded, neglected

[ra rìa]
discarded; disqualified; desolate; outcast
Cho ra rìa
To be given early retirement; to put somebody out to grass; to fling somebody aside like an old boot; to freeze somebody out; to disqualify; to supplant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.