revivification
revivification | [ri:,vivifai'kei∫n] | | danh từ | | | sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh | | | sự phục hồi, sự làm hoạt động lại |
/ri:,viviri'keiʃn/
danh từ sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh sự phục hồi, sự làm hoạt động lại
|
|