Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandwich-man




sandwich-man
['sænwidʒmæn]
danh từ
người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich


/'sænwidʤmæn/

danh từ
người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.