sisal
sisal | ['saisl] | | danh từ | | | (thực vật học) cây xidan (thuộc loại thùa) | | | sợi xidan (làm bằng lá của một loại cây nhiệt đới, dùng để bện thừng) |
/'saisəl/
danh từ (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa) sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
|
|