Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxing




tính từ
gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng



taxing
['tæksiη]
tính từ
gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng
a taxing job
một công việc vất vả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.