Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchristened




unchristened
[,ʌn'kristnd]
tính từ (tôn giáo)
không rửa tội; chưa rửa tội
không tên thánh
không được đặt tên


/'ʌn'krisnd/

tính từ (tôn giáo)
không rửa tội; chưa rửa tội
không tên thánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.