Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undifferentiated




tính từ
không phân biệt được, vô định hình
không phân hoá, chưa phân hoá



undifferentiated
[,ʌndifə'ren∫ieitid]
tính từ
không phân biệt được, vô định hình
không phân hoá, chưa phân hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.