vesper
vesper | ['vespə] | | danh từ | | | (Vesper) sao hôm | | | (thơ ca) chiều, chiều hôm | | | (số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu kinh chiều | | | chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (như) vesper-bell |
/'vespə/
danh từ (Vesper) sao hôm (thơ ca) chiều, chiều hôm (số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell)
|
|