Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheeling




danh từ
sự đi xe đạp
chỗ ngoặc
tình trạng đường xá
good wheeling đường xá tốt



wheeling
['wi:liη]
danh từ
sự đi xe đạp
chỗ ngoặc
tình trạng đường xá
good wheeling
đường xá tốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.