Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
Deposit account


    Deposit account
(Econ) Tài khoản tiền gửi
Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.
    Chuyên ngành kinh tế
tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
tài khoản tiết kiêm ngân hàng
tài khoản trên sổ tiết kiệm
tiền gửi có kỳ hạn
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
tài khoản ký thác

Related search result for "deposit account"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.