| [abattage] |
| danh từ giống đực |
| | sự đốn (cây) |
| | L'abattage d'un sapin à la cognée, à la scie, à la tronçonneuse |
| sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa. |
| | sự mổ, sự giết (súc vật) |
| | Abattage d'un boeuf au merlin |
| sự giết một con bò bằng búa |
| | sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...) |
| | L'abattage d'un cheval |
| kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó) |
| | sự mắng mỏ, sự chỉnh |
| | Recevoir un abattage |
| bị chỉnh một trận |
| | (thông tục) công việc làm nhanh chóng |
| | avoir de l'abattage |
| | hoạt bát, năng nổ (diễn viên...) |
| | vente à l'abattage |
| | (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn |