| [abêtir] |
| ngoại động từ |
| | là m ngu muội, là m đần độn đi |
| | L'alcoolisme abêtit l'homme |
| táºt nghiện rượu là m con ngÆ°á»i đần Ä‘á»™n Ä‘i. |
| | Le travail monotone a fini par l'abêtir |
| công việc đơn điệu cuối cùng cũng là m cho nó trở nên ngu muội. |
| Phản nghĩa Eveiller |