Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
accident



/'æksidənt/

danh từ
sự rủi ro, tai nạn, tai biến
    without accident an toàn không xảy ra tai nạn
    to meet with an accident gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    by accident tình cờ, ngẫu nhiên
cái phụ, cái không chủ yếu
sự gồ ghề, sự khấp khểnh
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường


(Tech) hư hỏng, tai nạn


sự ngẫu nhiên, trường hợp không may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accident"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.