Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
accommodation



/ə,kɔmə'deiʃn/

danh từ
sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
sự hoà giải, sự dàn xếp
tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
món tiền cho vay


(Tech) điều tiết; thích ứng, thích nghi (d)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accommodation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.