Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
address



/ə'dres/

danh từ
địa chỉ
bài nói chuyện, diễn văn
cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện
sự khéo léo, sự khôn ngoan
(số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh
    to pay one's addresses to a lady tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà
(thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng
ngoại động từ
đề địa chỉ
    to a letter đề địa chỉ trên một bức thư
gửi
    to address a letter to somebody gửi một bức thư cho ai
xưng hô, gọi
    how to address an ambassador xưng hô như thế nào với một đại sứ
nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho
    to oneself to someone nói với ai; viết (thư) cho ai
    to address an audience nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả
to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý
    to address oneself to a task toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ
(thể dục,thể thao) nhắm
    to address the ball nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)


(Tech) địa chỉ; vị trí; định đia chỉ, định vị (d/đ)


địa chỉ
current a. địa chỉ hiện đại
fast a. địa chỉ cố định
floating a. địa chỉ di động
start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát]
zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "address"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.