Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
advocacy


    advocacy /'ædvəkəsi/
danh từ
nhiệm vụ luật sư
lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)
    Chuyên ngành kinh tế
lời biện hộ của luật sư
nhiệm vụ của luật sư
sự ủng hộ tích cực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.