Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
amateur



/'æmətə:/

danh từ
tài tử; người ham chuộng
(định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
    amateur theatricals sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
    amateur art nghệ thuật nghiệp dư
    an amateur painter hoạ sĩ tài tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amateur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.