Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
as usual




as+usual
thành ngữ usual
as usual
như thường lệ
you're late, as usual
anh lại đến muộn như mọi khi
as usual, there weren't many people at the meeting
như mọi lần, cũng không có bao nhiêu người đến họp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.