|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
as usual
as+usual | thành ngữ usual | |  | as usual | |  | như thường lệ | |  | you're late, as usual | | anh lại đến muộn như mọi khi | |  | as usual, there weren't many people at the meeting | | như mọi lần, cũng không có bao nhiêu người đến họp |
|
|
|
|