Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
assign


    assign /ə'sain/
danh từ
(pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)
ngoại động từ
phân (việc...), phân công
    to be assigned to do something được giao việc gì
ấn định, định
    to assign the day for a journey ấn định ngày cho cuộc hành trình
    to assign a limit định giới hạn
chia phần (cái gì, cho ai)
cho là, quy cho
    to assign reason to (for) something cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
(pháp lý) nhượng lại
    to assign one's property to somebody nhượng lại tài sản cho ai
    Chuyên ngành kinh tế
bổ dụng
chỉ định
chuyển nhượng
định (ngày ...)
người được nhượng quyền
người hưởng quyền
người kế quyền
phân phối
    Chuyên ngành kỹ thuật
gán
    Lĩnh vực: xây dựng
ấn định (chỉ định)
phân công (lao động)
    Lĩnh vực: toán & tin
gán giá trị
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
quy định (dung sai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.