assignation
assignation![](img/dict/02C013DD.png) | [,æsig'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chia phần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự nhượng lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật |
/,æsig'neiʃn/
danh từ
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
|
|