Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
at a time




at+a+time
thành ngữ time
at a time
kế tiếp nhau, riêng biệt
don't try to do everything at once, take it a bit at a time
đừng cố làm mọi thứ cùng một lúc, hãy làm mỗi lúc một ít
take the pills two at a time
uống mỗi lần hai viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.