attempt 
/ə'tempt/
danh từ
sự cố gắng, sự thử to make an attempt at doing something (to do something) thử làm một việc gì to fail in one's attempt thử làm nhưng thất bại
(attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến an attempt on somebody's life sự mưu hại ai an attempt on somebody's prerogatives sự phạm đến đặc quyền của ai
ngoại động từ
cố gắng; thử, toan to attempt a hard task cố gắng làm một việc khó khăn
mưu hại; xâm phạm, phạm đến to attempt someone's life mưu hại ai
gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)
gắng, vượt qua (quả núi...) to attempt a fortress thử đánh chiếm một pháo đài to attempt a mountain peak thử vượt qua một ngọn núi
|
|