Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
attempt



/ə'tempt/

danh từ
sự cố gắng, sự thử
    to make an attempt at doing something (to do something) thử làm một việc gì
    to fail in one's attempt thử làm nhưng thất bại
(attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
    an attempt on somebody's life sự mưu hại ai
    an attempt on somebody's prerogatives sự phạm đến đặc quyền của ai
ngoại động từ
cố gắng; thử, toan
    to attempt a hard task cố gắng làm một việc khó khăn
mưu hại; xâm phạm, phạm đến
    to attempt someone's life mưu hại ai
gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)
gắng, vượt qua (quả núi...)
    to attempt a fortress thử đánh chiếm một pháo đài
    to attempt a mountain peak thử vượt qua một ngọn núi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attempt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.