Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
audience



/'ɔ:djəns/

danh từ
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
sự nghe
    to give audience lắng nghe
sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
    to grant an audience to somebody tiếp kiến ai
    to have an audience of (with) someone hội kiến với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "audience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.